Trang chủ318160 • KOSDAQ
add
Cell Bio Human Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.010,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.800,00 ₩ - 6.050,00 ₩
Phạm vi một năm
2.875,00 ₩ - 6.640,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
55,84 T KRW
Số lượng trung bình
77,69 N
Tỷ số P/E
12,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,25 T | 7,87% |
Chi phí hoạt động | 1,68 T | 21,61% |
Thu nhập ròng | 1,96 T | 294,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,73 | 280,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,89 T | 147,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,31 T | 6,09% |
Tổng tài sản | 52,90 T | -0,55% |
Tổng nợ | 6,49 T | -24,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,96 T | 294,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,35 T | 4,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 785,57 Tr | 165,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,58 T | -955,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 595,00 Tr | -55,35% |
Dòng tiền tự do | 285,82 Tr | -92,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
59