Trang chủ318160 • KOSDAQ
add
Cell Bio Human Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.390,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.880,00 ₩ - 7.570,00 ₩
Phạm vi một năm
2.875,00 ₩ - 7.830,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
67,14 T KRW
Số lượng trung bình
89,75 N
Tỷ số P/E
12,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,29 T | 39,15% |
Chi phí hoạt động | 2,02 T | 113,27% |
Thu nhập ròng | 1,38 T | 112,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,63 | 53,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,00 T | 80,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,86 T | -26,81% |
Tổng tài sản | 55,50 T | 4,99% |
Tổng nợ | 8,14 T | 2,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,38 T | 112,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 688,07 Tr | -75,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -382,70 Tr | 91,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -132,26 Tr | 37,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 173,56 Tr | 110,91% |
Dòng tiền tự do | -3,12 T | -222,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
59