Trang chủ3181 • TYO
add
Kaitori Okoku Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
622,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
622,00 ¥ - 630,00 ¥
Phạm vi một năm
607,00 ¥ - 939,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,32 T JPY
Số lượng trung bình
5,97 N
Tỷ số P/E
6,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,80 T | 10,19% |
Chi phí hoạt động | 858,00 Tr | 18,34% |
Thu nhập ròng | 42,00 Tr | -30,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,34 | -36,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 82,50 Tr | -19,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,41 T | 36,11% |
Tổng tài sản | 5,16 T | 25,76% |
Tổng nợ | 2,27 T | 45,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,00 Tr | -30,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 10, 1999
Trang web
Nhân viên
134