Trang chủ3181 • TYO
add
Kaitori Okoku Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
771,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
760,00 ¥ - 771,00 ¥
Phạm vi một năm
607,00 ¥ - 865,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,78 T JPY
Số lượng trung bình
13,37 N
Tỷ số P/E
8,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,31 T | 24,58% |
Chi phí hoạt động | 1,05 T | 31,09% |
Thu nhập ròng | 94,00 Tr | -13,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,07 | -30,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 155,00 Tr | 8,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,18 T | -6,48% |
Tổng tài sản | 5,23 T | 17,57% |
Tổng nợ | 2,16 T | 27,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 94,00 Tr | -13,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 10, 1999
Trang web
Nhân viên
134