Trang chủ3182 • TYO
add
Oisix Ra Daichi Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.480,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.482,00 ¥ - 1.521,00 ¥
Phạm vi một năm
1.014,00 ¥ - 1.710,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
56,70 T JPY
Số lượng trung bình
314,33 N
Tỷ số P/E
11,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,92 T | 110,81% |
Chi phí hoạt động | 17,38 T | 31,71% |
Thu nhập ròng | 1,14 T | -29,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,68 | -66,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,39 T | 21,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,88 T | -0,83% |
Tổng tài sản | 139,97 T | 89,23% |
Tổng nợ | 100,82 T | 127,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,14 T | -29,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 6 2000
Trang web
Nhân viên
11.456