Trang chủ3183 • TYO
add
Win-Partners Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.227,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.230,00 ¥ - 1.238,00 ¥
Phạm vi một năm
1.012,00 ¥ - 1.344,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
37,67 T JPY
Số lượng trung bình
13,92 N
Tỷ số P/E
18,15
Tỷ lệ cổ tức
4,05%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,60 T | 12,77% |
Chi phí hoạt động | 1,78 T | 3,99% |
Thu nhập ròng | 396,65 Tr | 36,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,02 | 20,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 32,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,11 T | 9,38% |
Tổng tài sản | 45,42 T | 8,24% |
Tổng nợ | 23,06 T | 13,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 396,65 Tr | 36,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
629