Trang chủ3183 • TYO
add
Win-Partners Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.504,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.491,00 ¥ - 1.530,00 ¥
Phạm vi một năm
1.012,00 ¥ - 1.530,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
46,43 T JPY
Số lượng trung bình
46,70 N
Tỷ số P/E
21,26
Tỷ lệ cổ tức
3,29%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,49 T | 8,99% |
Chi phí hoạt động | 1,71 T | 0,81% |
Thu nhập ròng | 564,68 Tr | 13,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,63 | 4,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 32,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,54 T | -7,68% |
Tổng tài sản | 46,65 T | 4,99% |
Tổng nợ | 22,92 T | 5,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 564,68 Tr | 13,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
629