Trang chủ318410 • KOSDAQ
add
Best Bristle Company Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.770,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.540,00 ₩ - 7.780,00 ₩
Phạm vi một năm
7.120,00 ₩ - 15.980,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
42,66 T KRW
Số lượng trung bình
8,74 N
Tỷ số P/E
10,44
Tỷ lệ cổ tức
5,21%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,99 T | -3,99% |
Chi phí hoạt động | 3,68 T | -23,31% |
Thu nhập ròng | 651,53 Tr | -78,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,08 | -77,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,22 T | -10,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,48 T | -8,12% |
Tổng tài sản | 90,31 T | 3,05% |
Tổng nợ | 13,51 T | 21,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 651,53 Tr | -78,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 768,13 Tr | -47,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,22 T | -259,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 678,01 Tr | 253,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,55 T | -156,82% |
Dòng tiền tự do | 1,05 T | 28,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
90