Trang chủ3184 • TYO
add
International Conglomerate f Dstrbtn fr
Giá đóng cửa hôm trước
3.030,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.050,00 ¥ - 3.050,00 ¥
Phạm vi một năm
2.527,00 ¥ - 3.190,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,40 T JPY
Số lượng trung bình
470,00
Tỷ số P/E
5,88
Tỷ lệ cổ tức
1,64%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,12 T | 27,88% |
Chi phí hoạt động | 1,23 T | 12,44% |
Thu nhập ròng | 347,00 Tr | 50,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,81 | 17,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 708,00 Tr | 31,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,10 T | 38,44% |
Tổng tài sản | 19,62 T | 23,72% |
Tổng nợ | 9,85 T | 38,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 347,00 Tr | 50,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
395