Trang chủ3184 • TYO
add
International Conglomerate f Dstrbtn fr
Giá đóng cửa hôm trước
4.250,00 ¥
Phạm vi một năm
2.527,00 ¥ - 4.450,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,92 T JPY
Số lượng trung bình
733,00
Tỷ số P/E
7,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,31 T | 2,12% |
Chi phí hoạt động | 1,23 T | -0,08% |
Thu nhập ròng | 309,00 Tr | -10,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,32 | -12,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 683,50 Tr | -3,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,14 T | 2,99% |
Tổng tài sản | 18,79 T | -4,19% |
Tổng nợ | 7,87 T | -20,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 309,00 Tr | -10,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
394