Trang chủ3185 • TYO
add
Dream Vision Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
147,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
145,00 ¥ - 149,00 ¥
Phạm vi một năm
103,00 ¥ - 267,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,66 T JPY
Số lượng trung bình
135,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,10 T | -6,84% |
Chi phí hoạt động | 488,00 Tr | -10,95% |
Thu nhập ròng | -28,00 Tr | 71,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,54 | 68,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,00 Tr | 950,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 445,00 Tr | -29,14% |
Tổng tài sản | 2,61 T | -1,66% |
Tổng nợ | 2,19 T | -7,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 417,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,00 Tr | 71,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -111,00 Tr | -260,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,00 Tr | 102,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -57,00 Tr | -5.800,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -170,00 Tr | -3,66% |
Dòng tiền tự do | -103,38 Tr | 13,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 5, 1998
Trang web
Nhân viên
142