Trang chủ3185 • TYO
add
Dream Vision Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
125,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
122,00 ¥ - 126,00 ¥
Phạm vi một năm
120,00 ¥ - 216,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,27 T JPY
Số lượng trung bình
3,56 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,04 T | -10,45% |
Chi phí hoạt động | 634,00 Tr | -3,06% |
Thu nhập ròng | -151,00 Tr | -86,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,56 | -108,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -115,00 Tr | -219,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 473,00 Tr | -41,82% |
Tổng tài sản | 2,52 T | -15,31% |
Tổng nợ | 2,36 T | -13,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 155,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -151,00 Tr | -86,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -120,00 Tr | -392,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,00 Tr | -128,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -162,00 Tr | -804,35% |
Dòng tiền tự do | -76,12 Tr | -261,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 5, 1998
Trang web
Nhân viên
165