Trang chủ3185 • TYO
add
Dream Vision Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
132,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
132,00 ¥ - 138,00 ¥
Phạm vi một năm
103,00 ¥ - 267,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,51 T JPY
Số lượng trung bình
1,52 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,19 T | -2,62% |
Chi phí hoạt động | 627,00 Tr | 3,29% |
Thu nhập ròng | -92,00 Tr | -1.250,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,72 | -1.287,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -42,00 Tr | -179,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 620,00 Tr | -8,42% |
Tổng tài sản | 2,73 T | 1,41% |
Tổng nợ | 2,27 T | -13,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 460,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -92,00 Tr | -1.250,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -121,00 Tr | -132,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -327,00 Tr | -16.250,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 416,00 Tr | 966,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,00 Tr | 83,81% |
Dòng tiền tự do | -429,25 Tr | -721,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 5, 1998
Trang web
Nhân viên
165