Trang chủ3187 • TYO
add
Miratap Inc
Giá đóng cửa hôm trước
405,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
405,00 ¥ - 412,00 ¥
Phạm vi một năm
350,00 ¥ - 756,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,79 T JPY
Số lượng trung bình
59,68 N
Tỷ số P/E
16,11
Tỷ lệ cổ tức
2,47%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,71 T | -2,95% |
Chi phí hoạt động | 1,23 T | 5,22% |
Thu nhập ròng | 48,00 Tr | -59,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,29 | -58,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 178,00 Tr | -32,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 60,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,04 T | 9,79% |
Tổng tài sản | 9,13 T | 3,89% |
Tổng nợ | 5,70 T | 1,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,00 Tr | -59,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 8, 1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
251