Trang chủ3189 • TPE
add
Kinsus Interconnect Technology Corp.
Giá đóng cửa hôm trước
71,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
72,70 NT$ - 75,70 NT$
Phạm vi một năm
60,80 NT$ - 132,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
33,84 T TWD
Số lượng trung bình
3,60 Tr
Tỷ số P/E
687,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,04 T | 7,39% |
Chi phí hoạt động | 2,25 T | 47,32% |
Thu nhập ròng | -249,44 Tr | -168,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,10 | -163,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,55 | -167,90% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,61 T | -23,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 71,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,68 T | -20,64% |
Tổng tài sản | 79,44 T | 1,75% |
Tổng nợ | 39,56 T | 1,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 456,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -249,44 Tr | -168,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,82 T | 1.725,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,43 T | 27,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 196,73 Tr | -21,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,60 T | 195,52% |
Dòng tiền tự do | -2,13 T | -203,66% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
7.207