Trang chủ3189 • TYO
add
ANAP Inc
Giá đóng cửa hôm trước
347,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
346,00 ¥ - 351,00 ¥
Phạm vi một năm
207,00 ¥ - 454,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,65 T JPY
Số lượng trung bình
53,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 852,00 Tr | -16,63% |
Chi phí hoạt động | 653,00 Tr | -13,62% |
Thu nhập ròng | -229,00 Tr | -32,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,88 | -58,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -183,00 Tr | -33,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 245,00 Tr | -61,23% |
Tổng tài sản | 1,67 T | -37,94% |
Tổng nợ | 2,79 T | 8,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -46,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -229,00 Tr | -32,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 9, 1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
105