Trang chủ3189 • TYO
add
ANAP Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.450,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.407,00 ¥ - 1.496,00 ¥
Phạm vi một năm
225,00 ¥ - 1.835,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
27,41 T JPY
Số lượng trung bình
952,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 435,00 Tr | -29,04% |
Chi phí hoạt động | 573,00 Tr | — |
Thu nhập ròng | -246,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -56,55 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -5,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 463,00 Tr | — |
Tổng tài sản | 6,65 T | — |
Tổng nợ | 6,09 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 564,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 48,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -246,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 9, 1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
105