Trang chủ3190 • TYO
add
Hotman Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
576,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
575,00 ¥ - 578,00 ¥
Phạm vi một năm
571,00 ¥ - 671,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,15 T JPY
Số lượng trung bình
1,84 N
Tỷ số P/E
16,13
Tỷ lệ cổ tức
1,74%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,77 T | — |
Chi phí hoạt động | 8,56 T | — |
Thu nhập ròng | 204,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 0,98 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 667,00 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 57,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 854,00 Tr | — |
Tổng tài sản | 14,73 T | — |
Tổng nợ | 8,89 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 204,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 817,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -652,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 74,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 239,00 Tr | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 1, 1975
Trang web
Nhân viên
882