Trang chủ3191 • TYO
add
Joyful Honda Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.801,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.790,00 ¥ - 1.861,00 ¥
Phạm vi một năm
1.743,00 ¥ - 2.310,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
119,64 T JPY
Số lượng trung bình
207,21 N
Tỷ số P/E
12,40
Tỷ lệ cổ tức
2,73%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 153,13 T | -0,21% |
Chi phí hoạt động | 37,68 T | 1,06% |
Thu nhập ròng | 4,38 T | -21,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,86 | -21,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,60 T | 3,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,49 T | 62,95% |
Tổng tài sản | 161,74 T | 6,28% |
Tổng nợ | 56,61 T | 16,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 105,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,38 T | -21,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,32 T | 65,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,27 T | -228,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,00 T | 107,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,05 T | 127,40% |
Dòng tiền tự do | 7,24 T | 178,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 12, 1975
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.858