Trang chủ3192 • TYO
add
Shirohato Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
272,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
268,00 ¥ - 293,00 ¥
Phạm vi một năm
188,00 ¥ - 398,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,82 T JPY
Số lượng trung bình
10,39 N
Tỷ số P/E
3,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,27 T | -3,14% |
Chi phí hoạt động | 514,00 Tr | -4,64% |
Thu nhập ròng | 423,00 Tr | 1.157,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,41 | 1.191,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,25 Tr | -110,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 489,00 Tr | 414,74% |
Tổng tài sản | 5,41 T | -9,03% |
Tổng nợ | 2,78 T | -28,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 423,00 Tr | 1.157,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
83