Trang chủ3192 • TYO
add
Shirohato Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
261,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
257,00 ¥ - 260,00 ¥
Phạm vi một năm
216,00 ¥ - 398,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,73 T JPY
Số lượng trung bình
117,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,52 T | -4,65% |
Chi phí hoạt động | 565,00 Tr | -4,88% |
Thu nhập ròng | 6,00 Tr | 128,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,40 | 130,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,50 Tr | 30,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 321,00 Tr | 16,73% |
Tổng tài sản | 5,85 T | -2,16% |
Tổng nợ | 3,80 T | -1,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,00 Tr | 128,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
86