Trang chủ3193 • TYO
add
Eternal Hospitality Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.230,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.215,00 ¥ - 3.290,00 ¥
Phạm vi một năm
2.340,00 ¥ - 4.295,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
37,77 T JPY
Số lượng trung bình
90,57 N
Tỷ số P/E
24,53
Tỷ lệ cổ tức
1,42%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,64 T | 7,08% |
Chi phí hoạt động | 7,16 T | 10,42% |
Thu nhập ròng | 361,97 Tr | -44,65% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 933,56 Tr | -24,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,89 T | -28,36% |
Tổng tài sản | 20,54 T | -2,35% |
Tổng nợ | 11,32 T | -9,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 361,97 Tr | -44,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 9, 1986
Trang web
Nhân viên
920