Trang chủ319400 • KOSDAQ
add
Huyndai Movex Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.155,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.045,00 ₩ - 3.210,00 ₩
Phạm vi một năm
2.450,00 ₩ - 3.755,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
377,36 T KRW
Số lượng trung bình
931,17 N
Tỷ số P/E
24,12
Tỷ lệ cổ tức
0,94%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,65 T | 30,96% |
Chi phí hoạt động | 9,36 T | 10,86% |
Thu nhập ròng | 415,14 Tr | 119,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,57 | 114,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,81 T | 333,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 87,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,35 T | -2,17% |
Tổng tài sản | 260,96 T | 20,08% |
Tổng nợ | 98,07 T | 46,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 162,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 415,14 Tr | 119,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,32 T | -88,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,42 T | -350,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,93 T | -312,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,54 T | -257,98% |
Dòng tiền tự do | -4,57 T | -157,53% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
441