Trang chủ319400 • KOSDAQ
add
Huyndai Movex Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.495,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.380,00 ₩ - 4.570,00 ₩
Phạm vi một năm
2.450,00 ₩ - 4.740,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
516,75 T KRW
Số lượng trung bình
608,06 N
Tỷ số P/E
19,10
Tỷ lệ cổ tức
1,14%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 123,96 T | 32,93% |
Chi phí hoạt động | 11,56 T | 63,01% |
Thu nhập ròng | 16,17 T | 213,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,04 | 136,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,25 T | 38,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,57 T | 216,16% |
Tổng tài sản | 298,87 T | 20,06% |
Tổng nợ | 126,72 T | 43,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 172,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 114,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,17 T | 213,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,72 T | -303,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 21,90 T | 6.651,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,89 T | -180,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,22 T | -221,53% |
Dòng tiền tự do | -20,46 T | -402,96% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
478