Trang chủ3195 • TYO
add
Generation Pass Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
373,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
371,00 ¥ - 378,00 ¥
Phạm vi một năm
200,00 ¥ - 1.250,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,10 T JPY
Số lượng trung bình
64,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,21 T | 4,96% |
Chi phí hoạt động | 1,10 T | 9,24% |
Thu nhập ròng | 39,00 Tr | 77,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,93 | 69,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 91,00 Tr | 243,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 939,00 Tr | -2,09% |
Tổng tài sản | 4,93 T | 10,31% |
Tổng nợ | 3,09 T | 20,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,00 Tr | 77,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 1, 2002
Trang web
Nhân viên
276