Trang chủ319660 • KOSDAQ
add
PSK Inc
Giá đóng cửa hôm trước
17.540,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
17.550,00 ₩ - 17.980,00 ₩
Phạm vi một năm
17.180,00 ₩ - 39.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
510,10 T KRW
Số lượng trung bình
204,51 N
Tỷ số P/E
6,44
Tỷ lệ cổ tức
1,14%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 118,01 T | 25,56% |
Chi phí hoạt động | 31,50 T | 25,85% |
Thu nhập ròng | 23,44 T | 17,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,87 | -6,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,66 T | 17,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 219,41 T | 3,40% |
Tổng tài sản | 561,04 T | 13,53% |
Tổng nợ | 108,89 T | -7,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 452,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,44 T | 17,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,95 T | 3.338,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,34 T | -975,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,16 T | -345,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,95 T | -170,83% |
Dòng tiền tự do | 25,56 T | 13.665,22% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
324