Trang chủ3196 • TYO
add
HotLand Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.100,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.090,00 ¥ - 2.108,00 ¥
Phạm vi một năm
1.791,00 ¥ - 2.718,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
45,54 T JPY
Số lượng trung bình
91,14 N
Tỷ số P/E
36,86
Tỷ lệ cổ tức
0,47%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,67 T | 16,32% |
Chi phí hoạt động | 5,92 T | 16,86% |
Thu nhập ròng | -108,00 Tr | -131,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,93 | -126,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 956,00 Tr | -7,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,97 T | 28,72% |
Tổng tài sản | 26,51 T | 15,14% |
Tổng nợ | 14,79 T | 32,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -108,00 Tr | -131,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
796