Trang chủ3198 • TYO
add
SFP Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.196,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.176,00 ¥ - 2.203,00 ¥
Phạm vi một năm
1.860,00 ¥ - 2.211,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
49,64 T JPY
Số lượng trung bình
43,51 N
Tỷ số P/E
25,85
Tỷ lệ cổ tức
1,15%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,27 T | 3,54% |
Chi phí hoạt động | 4,68 T | -0,40% |
Thu nhập ròng | 330,00 Tr | 69,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,54 | 63,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 622,00 Tr | 18,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,70 T | 55,35% |
Tổng tài sản | 13,47 T | 15,19% |
Tổng nợ | 5,22 T | 8,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 330,00 Tr | 69,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
1.102