Trang chủ319A • TYO
add
Next Generation Technology Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.685,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.540,00 ¥ - 4.870,00 ¥
Phạm vi một năm
2.700,00 ¥ - 6.340,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
40,56 T JPY
Số lượng trung bình
241,70 N
Tỷ số P/E
43,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,01 T | — |
Chi phí hoạt động | 382,00 Tr | — |
Thu nhập ròng | 284,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 9,44 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 532,25 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,44 T | — |
Tổng tài sản | 15,42 T | — |
Tổng nợ | 11,41 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 284,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 7, 2018
Trang web
Nhân viên
558