Trang chủ31S • FRA
add
Stella International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,54 €
Mức chênh lệch một ngày
1,55 € - 1,55 €
Phạm vi một năm
1,40 € - 2,26 €
Giá trị vốn hóa thị trường
11,54 T HKD
Số lượng trung bình
202,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 387,55 Tr | -0,19% |
Chi phí hoạt động | 55,37 Tr | 3,26% |
Thu nhập ròng | 39,55 Tr | -7,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,21 | -7,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,48 Tr | -16,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 423,70 Tr | 43,77% |
Tổng tài sản | 1,42 T | 4,68% |
Tổng nợ | 305,83 Tr | 4,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 822,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,55 Tr | -7,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 82,44 Tr | -17,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,83 Tr | 54,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,92 Tr | -28,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 44,48 Tr | -26,45% |
Dòng tiền tự do | 15,76 Tr | -43,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
42.600