Trang chủ3202 • TYO
add
Daitobo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
104,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
103,00 ¥ - 104,00 ¥
Phạm vi một năm
85,00 ¥ - 122,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,16 T JPY
Số lượng trung bình
64,57 N
Tỷ số P/E
22,47
Tỷ lệ cổ tức
1,92%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 910,00 Tr | 1,45% |
Chi phí hoạt động | 250,00 Tr | 8,23% |
Thu nhập ròng | 19,00 Tr | -38,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,09 | -39,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 203,50 Tr | -5,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 923,00 Tr | -18,25% |
Tổng tài sản | 19,97 T | -1,92% |
Tổng nợ | 15,04 T | -3,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,00 Tr | -38,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 2, 1896
Trang web
Nhân viên
97