Trang chủ3204 • TYO
add
Toabo Corp
Giá đóng cửa hôm trước
396,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
398,00 ¥ - 402,00 ¥
Phạm vi một năm
367,00 ¥ - 431,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,57 T JPY
Số lượng trung bình
11,19 N
Tỷ số P/E
5,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,37 T | 0,30% |
Chi phí hoạt động | 728,00 Tr | 2,54% |
Thu nhập ròng | -3,00 Tr | -102,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,07 | -102,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 321,25 Tr | 15,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 102,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,13 T | -24,11% |
Tổng tài sản | 35,40 T | -3,60% |
Tổng nợ | 22,06 T | -7,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,00 Tr | -102,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1922
Trang web
Nhân viên
456