Trang chủ3204 • TYO
add
Toabo Corp
Giá đóng cửa hôm trước
395,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
390,00 ¥ - 394,00 ¥
Phạm vi một năm
367,00 ¥ - 462,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,50 T JPY
Số lượng trung bình
28,28 N
Tỷ số P/E
4,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,99 T | -2,82% |
Chi phí hoạt động | 763,00 Tr | 2,42% |
Thu nhập ròng | 450,00 Tr | 67,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,02 | 72,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 312,25 Tr | -11,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -45,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,40 T | -2,67% |
Tổng tài sản | 34,84 T | 1,12% |
Tổng nợ | 21,42 T | -2,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 450,00 Tr | 67,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1922
Trang web
Nhân viên
456