Trang chủ3205 • TYO
add
Daidoh Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
920,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
861,00 ¥ - 916,00 ¥
Phạm vi một năm
296,00 ¥ - 1.329,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
26,46 T JPY
Số lượng trung bình
548,91 N
Tỷ số P/E
112,19
Tỷ lệ cổ tức
0,23%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,96%
0,94%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,88 T | -2,80% |
Chi phí hoạt động | 4,07 T | 6,57% |
Thu nhập ròng | -68,00 Tr | 0,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,99 | -3,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,75 Tr | -60,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,82 T | -48,57% |
Tổng tài sản | 41,72 T | 7,07% |
Tổng nợ | 26,62 T | 9,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -68,00 Tr | 0,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1879
Trang web
Nhân viên
635