Trang chủ321370 • KOSDAQ
add
Sensorview Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.662,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.580,00 ₩ - 1.674,00 ₩
Phạm vi một năm
1.580,00 ₩ - 5.580,43 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
65,77 T KRW
Số lượng trung bình
194,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,21 T | 93,91% |
Chi phí hoạt động | 3,58 T | -30,21% |
Thu nhập ròng | -4,31 T | 22,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -134,11 | 60,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,36 T | 33,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,17 T | -57,64% |
Tổng tài sản | 29,52 T | -7,38% |
Tổng nợ | 23,05 T | 80,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -42,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,31 T | 22,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,41 T | 51,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,87 T | 131,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -163,61 Tr | -100,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -693,71 Tr | -110,53% |
Dòng tiền tự do | -1,68 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
117