Trang chủ321370 • KOSDAQ
add
Sensorview Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.257,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.207,00 ₩ - 1.289,00 ₩
Phạm vi một năm
1.085,00 ₩ - 3.515,24 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
52,54 T KRW
Số lượng trung bình
656,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,35 T | 94,02% |
Chi phí hoạt động | 4,68 T | 11,21% |
Thu nhập ròng | -5,69 T | -28,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -130,88 | 33,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,77 T | -4,26% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,26 T | 129,06% |
Tổng tài sản | 42,71 T | 51,20% |
Tổng nợ | 23,54 T | 64,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -39,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,69 T | -28,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,96 T | 13,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,52 T | -297,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,89 T | 1.296,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,48 T | 305,21% |
Dòng tiền tự do | -6,40 T | -54,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
115