Trang chủ321550 • KOSDAQ
add
TiumBio Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.110,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.040,00 ₩ - 5.620,00 ₩
Phạm vi một năm
2.900,00 ₩ - 8.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
137,57 T KRW
Số lượng trung bình
157,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,48 T | -37,21% |
Chi phí hoạt động | 6,69 T | -3,76% |
Thu nhập ròng | 3,66 T | -7,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 247,09 | 47,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,34 T | 1,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,62 T | 25,13% |
Tổng tài sản | 107,30 T | -10,25% |
Tổng nợ | 44,66 T | 16,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,66 T | -7,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,81 T | 48,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,60 T | 228,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -584,89 Tr | -106,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,14 T | 286,91% |
Dòng tiền tự do | -314,81 Tr | 96,89% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
42