Trang chủ321550 • KOSDAQ
add
TiumBio Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.030,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.785,00 ₩ - 5.100,00 ₩
Phạm vi một năm
2.900,00 ₩ - 7.260,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
130,14 T KRW
Số lượng trung bình
153,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,11 T | 5,76% |
Chi phí hoạt động | 5,99 T | 11,25% |
Thu nhập ròng | -7,90 T | -6,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -374,94 | -0,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,40 T | -21,89% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,46 T | 69,00% |
Tổng tài sản | 109,19 T | -0,94% |
Tổng nợ | 54,53 T | 17,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,90 T | -6,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,41 T | 15,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -650,94 Tr | -110,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,71 T | 2.202,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,50 T | 1.443,49% |
Dòng tiền tự do | -4,35 T | 41,76% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
68