Trang chủ321820 • KOSDAQ
add
Artist United Inc
Giá đóng cửa hôm trước
17.130,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
16.760,00 ₩ - 17.470,00 ₩
Phạm vi một năm
2.750,00 ₩ - 29.850,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
228,31 T KRW
Số lượng trung bình
299,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,24 T | 74,76% |
Chi phí hoạt động | 938,79 Tr | -63,37% |
Thu nhập ròng | 1,08 T | 154,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,65 | 131,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -300,07 Tr | -179,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,43 T | -62,51% |
Tổng tài sản | 45,23 T | 4,03% |
Tổng nợ | 19,05 T | -51,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,08 T | 154,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,64 T | -221,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 104,12 Tr | 138,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,15 T | -5.970,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,68 T | -769,91% |
Dòng tiền tự do | -6,02 T | -147,03% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
41