Trang chủ321820 • KOSDAQ
add
Artist United Inc
Giá đóng cửa hôm trước
12.070,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.900,00 ₩ - 12.120,00 ₩
Phạm vi một năm
8.930,00 ₩ - 23.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
185,85 T KRW
Số lượng trung bình
158,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,26 T | 11,40% |
Chi phí hoạt động | 186,72 Tr | -94,57% |
Thu nhập ròng | -3,02 T | -588,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -57,44 | -518,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -687,01 Tr | 19,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,57 T | -63,82% |
Tổng tài sản | 52,59 T | -14,10% |
Tổng nợ | 27,77 T | -11,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,02 T | -588,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 868,20 Tr | 417,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,51 T | -2.493,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,78 T | -26,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,14 T | -28,91% |
Dòng tiền tự do | -518,23 Tr | 91,43% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
47