Trang chủ322000 • KRX
add
HD Hyundai Energy Solutions Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
33.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
31.600,00 ₩ - 34.350,00 ₩
Phạm vi một năm
18.590,00 ₩ - 41.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
379,68 T KRW
Số lượng trung bình
130,66 N
Tỷ số P/E
3.323,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 111,38 T | -1,72% |
Chi phí hoạt động | 10,19 T | 15,64% |
Thu nhập ròng | 8,44 T | 148,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,57 | 149,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,19 T | 787,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 140,39 T | 33,79% |
Tổng tài sản | 453,77 T | -9,62% |
Tổng nợ | 84,09 T | -35,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 369,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,44 T | 148,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,65 T | -28,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,23 T | 262,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,39 T | 70,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,72 T | 73,02% |
Dòng tiền tự do | 25,04 T | -47,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
206