Trang chủ322180 • KOSDAQ
add
LS Thira-Utech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.250,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.210,00 ₩ - 5.290,00 ₩
Phạm vi một năm
4.400,00 ₩ - 8.640,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
110,05 T KRW
Số lượng trung bình
186,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,12 T | -15,97% |
Chi phí hoạt động | 3,87 T | -19,33% |
Thu nhập ròng | -2,82 T | -2,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,25 | -22,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,25 T | -26,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,60 T | 90,89% |
Tổng tài sản | 82,68 T | 30,51% |
Tổng nợ | 29,45 T | -42,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,82 T | -2,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,80 T | -174,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,23 T | -1.514,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,26 T | -233,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,29 T | -429,58% |
Dòng tiền tự do | -4,58 T | -163,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
235