Trang chủ3221 • TYO
add
Yossix Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.120,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.025,00 ¥ - 3.120,00 ¥
Phạm vi một năm
2.556,00 ¥ - 3.795,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
31,80 T JPY
Số lượng trung bình
29,04 N
Tỷ số P/E
16,36
Tỷ lệ cổ tức
0,84%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,69 T | 8,92% |
Chi phí hoạt động | 3,18 T | 9,18% |
Thu nhập ròng | 503,00 Tr | 8,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,84 | -0,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 765,50 Tr | 11,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,17 T | -2,42% |
Tổng tài sản | 14,09 T | 1,11% |
Tổng nợ | 3,32 T | -24,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 503,00 Tr | 8,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 1985
Trang web
Nhân viên
879