Trang chủ322310 • KOSDAQ
add
AurosTechnology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
22.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
21.650,00 ₩ - 22.500,00 ₩
Phạm vi một năm
13.180,00 ₩ - 32.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
206,53 T KRW
Số lượng trung bình
29,94 N
Tỷ số P/E
34,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,93 T | 53,78% |
Chi phí hoạt động | 8,20 T | 3,97% |
Thu nhập ròng | 8,76 T | 111,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,28 | 37,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,16 T | 107,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,15 T | -5,58% |
Tổng tài sản | 94,41 T | 27,21% |
Tổng nợ | 26,23 T | 121,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 27,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 33,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,76 T | 111,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,18 T | 123,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,31 T | -91,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -232,29 Tr | -84,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,86 T | 186,95% |
Dòng tiền tự do | 7,45 T | 617,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
203