Trang chủ322310 • KOSDAQ
add
AurosTechnology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
19.870,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
19.220,00 ₩ - 20.000,00 ₩
Phạm vi một năm
13.180,00 ₩ - 27.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
183,58 T KRW
Số lượng trung bình
46,56 N
Tỷ số P/E
16,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,88 T | 342,64% |
Chi phí hoạt động | 8,71 T | 15,72% |
Thu nhập ròng | -369,00 Tr | 93,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,19 | 98,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 720,86 Tr | 113,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -18,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,02 T | 44,87% |
Tổng tài sản | 95,74 T | 25,96% |
Tổng nợ | 27,35 T | 45,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -369,00 Tr | 93,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,41 T | 137,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,82 T | -924,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 241,90 Tr | 276,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,16 T | 80,71% |
Dòng tiền tự do | -2,82 T | 58,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
211