Trang chủ3224 • TYO
add
General Oyster Inc
Giá đóng cửa hôm trước
663,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
647,00 ¥ - 663,00 ¥
Phạm vi một năm
630,00 ¥ - 1.951,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,77 T JPY
Số lượng trung bình
17,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 960,00 Tr | 1,37% |
Chi phí hoạt động | 645,00 Tr | 4,88% |
Thu nhập ròng | 14,00 Tr | 193,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,46 | 192,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,75 Tr | -95,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 759,00 Tr | -31,25% |
Tổng tài sản | 2,84 T | 25,22% |
Tổng nợ | 1,93 T | 51,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 911,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,00 Tr | 193,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 4, 2000
Trang web
Nhân viên
111