Trang chủ3224 • TYO
add
General Oyster Inc
Giá đóng cửa hôm trước
704,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
701,00 ¥ - 714,00 ¥
Phạm vi một năm
580,00 ¥ - 1.800,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,35 T JPY
Số lượng trung bình
19,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,14 T | 3,08% |
Chi phí hoạt động | 662,00 Tr | 2,00% |
Thu nhập ròng | 53,00 Tr | -27,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,65 | -29,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 111,25 Tr | 25,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 949,00 Tr | -1,04% |
Tổng tài sản | 3,17 T | 31,97% |
Tổng nợ | 2,06 T | 53,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,00 Tr | -27,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 4, 2000
Trang web
Nhân viên
111