Trang chủ322510 • KOSDAQ
add
JLK Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6.760,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.600,00 ₩ - 7.010,00 ₩
Phạm vi một năm
5.500,00 ₩ - 11.416,66 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
169,77 T KRW
Số lượng trung bình
142,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 484,71 Tr | 255,82% |
Chi phí hoạt động | 3,80 T | 0,51% |
Thu nhập ròng | -3,21 T | 17,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -663,05 | 76,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,17 T | 8,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,55 T | 482,14% |
Tổng tài sản | 71,88 T | 106,89% |
Tổng nợ | 25,40 T | -1,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,21 T | 17,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,13 T | -21,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,09 T | -173.491,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 824,48 N | -99,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,22 T | -828,56% |
Dòng tiền tự do | -2,44 T | -93,27% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 2 2014
Trang web
Nhân viên
71