Trang chủ322510 • KOSDAQ
add
JLK Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7.170,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.000,00 ₩ - 7.240,00 ₩
Phạm vi một năm
5.747,92 ₩ - 11.687,65 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
182,79 T KRW
Số lượng trung bình
101,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 813,00 Tr | -20,15% |
Chi phí hoạt động | 3,60 T | 41,84% |
Thu nhập ròng | -2,79 T | -67,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -343,56 | -109,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,63 T | -98,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,77 T | 674,04% |
Tổng tài sản | 74,59 T | 124,98% |
Tổng nợ | 25,28 T | 17,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,79 T | -67,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,50 T | -144,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,17 T | -3.072,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 48,34 T | 93.331,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,70 T | 3.181,65% |
Dòng tiền tự do | -1,95 T | -185,45% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 2 2014
Trang web
Nhân viên
83