Trang chủ3226 • TYO
add
Nippon Accommodations Fund Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
118.900,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
118.600,00 ¥ - 119.700,00 ¥
Phạm vi một năm
106.700,00 ¥ - 135.400,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
294,78 T JPY
Số lượng trung bình
4,72 N
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,41 T | 1,91% |
Chi phí hoạt động | 1,19 T | 1,15% |
Thu nhập ròng | 2,90 T | 0,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 45,16 | -1,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,05 T | 0,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,48 T | -4,80% |
Tổng tài sản | 326,91 T | -0,07% |
Tổng nợ | 174,60 T | -0,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 152,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,90 T | 0,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,75 T | 2,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,50 T | 35,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,28 T | 14,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,50 Tr | 97,61% |
Dòng tiền tự do | 2,76 T | 0,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web