Trang chủ322780 • KOSDAQ
add
Copus Korea Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.285,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.261,00 ₩ - 1.351,00 ₩
Phạm vi một năm
661,00 ₩ - 1.375,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
49,05 T KRW
Số lượng trung bình
200,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,99 T | -52,55% |
Chi phí hoạt động | 1,92 T | 14,45% |
Thu nhập ròng | -1,11 T | 73,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,86 | 43,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,74 T | 497,30% |
Thuế suất hiệu dụng | -67,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,65 T | -36,86% |
Tổng tài sản | 82,82 T | -36,96% |
Tổng nợ | 51,26 T | -35,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,11 T | 73,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,89 T | -24,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,49 T | 3,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,98 T | -276,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,28 T | -1.953,91% |
Dòng tiền tự do | 841,33 Tr | -66,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
13