Trang chủ322780 • KOSDAQ
add
Copus Korea Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
935,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
911,00 ₩ - 1.163,00 ₩
Phạm vi một năm
661,00 ₩ - 2.375,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
39,37 T KRW
Số lượng trung bình
5,32 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,96%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,75 T | -26,63% |
Chi phí hoạt động | 1,84 T | -20,12% |
Thu nhập ròng | -6,03 T | -219,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -38,27 | -263,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,62 T | -81,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,69 T | 47,90% |
Tổng tài sản | 128,73 T | -13,46% |
Tổng nợ | 82,89 T | -6,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,03 T | -219,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,76 T | -66,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,44 T | 119,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,97 T | 201,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,64 T | 236,49% |
Dòng tiền tự do | 16,24 T | 72,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
14