Trang chủ3229 • TPE
add
CHEER TIME ENTERPRISE CO., LTD
Giá đóng cửa hôm trước
14,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
13,95 NT$ - 14,35 NT$
Phạm vi một năm
11,15 NT$ - 36,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
922,17 Tr TWD
Số lượng trung bình
98,88 N
Tỷ số P/E
89,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 235,22 Tr | 15,93% |
Chi phí hoạt động | 17,43 Tr | -0,23% |
Thu nhập ròng | 4,27 Tr | 56,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,82 | 34,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,18 Tr | 415,95% |
Thuế suất hiệu dụng | -29,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 123,04 Tr | -18,69% |
Tổng tài sản | 821,53 Tr | -4,85% |
Tổng nợ | 190,23 Tr | -21,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 631,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,27 Tr | 56,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,24 Tr | -43,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,52 Tr | 94,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,99 Tr | 52,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,73 Tr | 109,33% |
Dòng tiền tự do | 26,31 Tr | -44,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
229