Trang chủ3231 • TYO
add
Nomura Real Estate Holdings, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
880,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
831,30 ¥ - 867,00 ¥
Phạm vi một năm
658,60 ¥ - 918,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
782,81 T JPY
Số lượng trung bình
3,76 Tr
Tỷ số P/E
8,45
Tỷ lệ cổ tức
3,69%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 185,78 T | -14,14% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | — | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,26 T | -34,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,26 T | -63,80% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | 1,94 NT | 24,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 751,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 859,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | — | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
7.929