Trang chủ323280 • KOSDAQ
add
Taesung Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20.350,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
20.000,00 ₩ - 20.650,00 ₩
Phạm vi một năm
3.517,61 ₩ - 44.090,56 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
624,03 T KRW
Số lượng trung bình
430,37 N
Tỷ số P/E
91,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,26 T | 71,86% |
Chi phí hoạt động | 2,03 T | -0,16% |
Thu nhập ròng | 3,34 T | 534,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,39 | 352,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,57 T | 2.241,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,13 T | 9,21% |
Tổng tài sản | 79,61 T | 39,73% |
Tổng nợ | 38,63 T | 48,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,34 T | 534,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,29 T | -39,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,56 T | -2.351,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,52 T | 1.493,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,65 T | -52,36% |
Dòng tiền tự do | -15,00 T | -378,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
122