Trang chủ323280 • KOSDAQ
add
Taesung Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
25.000,00 ₩ - 27.650,00 ₩
Phạm vi một năm
2.425,00 ₩ - 45.750,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
699,22 T KRW
Số lượng trung bình
1,21 Tr
Tỷ số P/E
353,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,66 T | 148,74% |
Chi phí hoạt động | 1,93 T | 33,38% |
Thu nhập ròng | -1,03 T | -33,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,10 | 46,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -612,33 Tr | -6,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,48 T | 88,47% |
Tổng tài sản | 59,50 T | 20,68% |
Tổng nợ | 22,19 T | 25,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,03 T | -33,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,65 T | 170,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,53 T | -1.565,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,03 T | -98,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 912,49 Tr | -24,85% |
Dòng tiền tự do | 4,03 T | 204,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
122