Trang chủ323280 • KOSDAQ
add
Taesung Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
44.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
31.200,00 ₩ - 45.750,00 ₩
Phạm vi một năm
2.370,00 ₩ - 45.750,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
805,61 T KRW
Số lượng trung bình
1,36 Tr
Tỷ số P/E
378,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,55 T | 78,98% |
Chi phí hoạt động | 1,93 T | 85,89% |
Thu nhập ròng | 1,32 T | 922,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,09 | 559,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,10 T | 885,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 53,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,56 T | 76,59% |
Tổng tài sản | 60,62 T | 20,06% |
Tổng nợ | 21,65 T | 18,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 29,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,32 T | 922,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,77 T | -402,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -531,76 Tr | 75,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,83 T | 1.314,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 540,78 Tr | 133,55% |
Dòng tiền tự do | -2,90 T | -166,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
122