Trang chủ3232 • TYO
add
Mie Kotsu Group Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
483,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
485,00 ¥ - 488,00 ¥
Phạm vi một năm
442,00 ¥ - 608,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
52,04 T JPY
Số lượng trung bình
103,59 N
Tỷ số P/E
8,02
Tỷ lệ cổ tức
2,89%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,85 T | -2,34% |
Chi phí hoạt động | 5,64 T | 6,25% |
Thu nhập ròng | 122,66 Tr | 198,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,44 | 200,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,11 T | -4,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 83,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,42 T | -43,97% |
Tổng tài sản | 181,61 T | 0,18% |
Tổng nợ | 118,43 T | -2,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 122,66 Tr | 198,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 10, 2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.980