Trang chủ323410 • KRX
add
KakaoBank
Giá đóng cửa hôm trước
22.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
22.750,00 ₩ - 23.050,00 ₩
Phạm vi một năm
18.490,00 ₩ - 25.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
10,99 NT KRW
Số lượng trung bình
446,46 N
Tỷ số P/E
24,98
Tỷ lệ cổ tức
1,56%
Tin tức thị trường
.DJI
0,29%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 369,35 T | 8,06% |
Chi phí hoạt động | 224,82 T | 2,50% |
Thu nhập ròng | 84,46 T | 11,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,87 | 3,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 177,00 | 11,32% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,02 NT | 17,65% |
Tổng tài sản | 62,81 NT | 15,26% |
Tổng nợ | 56,27 NT | 16,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,54 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 475,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 84,46 T | 11,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -758,67 T | -76,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -440,01 T | -409,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 623,57 T | -56,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -572,10 T | -149,27% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
KakaoBank Corp. is a South Korean financial institution specializing in mobile banking services and financial technology. It was founded in 2016 through a collaboration between Korea Investment Holdings and Kakao Corp. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
22 thg 1, 2016
Trang web
Nhân viên
1.663