Trang chủ323410 • KRX
add
KakaoBank
Giá đóng cửa hôm trước
32.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
31.250,00 ₩ - 34.800,00 ₩
Phạm vi một năm
18.490,00 ₩ - 38.750,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
14,95 NT KRW
Số lượng trung bình
3,00 Tr
Tỷ số P/E
32,06
Tỷ lệ cổ tức
1,15%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 421,61 T | 14,17% |
Chi phí hoạt động | 209,23 T | 5,45% |
Thu nhập ròng | 137,42 T | 23,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,59 | 8,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 288,00 | 23,61% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,62 NT | 28,33% |
Tổng tài sản | 68,40 NT | 13,25% |
Tổng nợ | 61,89 NT | 14,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,51 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 476,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 137,42 T | 23,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,58 NT | 12,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -538,12 T | 16,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,43 NT | -6,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 308,90 T | 700,15% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
KakaoBank Corp. is a South Korean financial institution specializing in mobile banking services and financial technology. It was founded in 2016 through a collaboration between Korea Investment Holdings and Kakao Corp. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
22 thg 1, 2016
Trang web
Nhân viên
1.663