Trang chủ3234 • TYO
add
Mori Hills Reit Investment Corp
Giá đóng cửa hôm trước
133.000,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
132.500,00 ¥ - 134.600,00 ¥
Phạm vi một năm
120.500,00 ¥ - 138.900,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
258,13 T JPY
Số lượng trung bình
4,17 N
Tỷ số P/E
20,61
Tỷ lệ cổ tức
4,75%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,54 T | -2,14% |
Chi phí hoạt động | 57,27 Tr | -56,22% |
Thu nhập ròng | 3,08 T | -2,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 55,59 | 0,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,92 T | -0,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,97 T | 34,50% |
Tổng tài sản | 413,18 T | 0,03% |
Tổng nợ | 207,53 T | -0,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 205,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,08 T | -2,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,82 T | -17,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -112,85 Tr | -23,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,43 T | 18,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 281,29 Tr | -7,79% |
Dòng tiền tự do | 2,49 T | -2,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web