Trang chủ3234 • TYO
add
Mori Hills Reit Investment Corp
Giá đóng cửa hôm trước
125.300,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
125.000,00 ¥ - 125.500,00 ¥
Phạm vi một năm
120.500,00 ¥ - 142.300,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
240,50 T JPY
Số lượng trung bình
4,10 N
Tỷ số P/E
19,04
Tỷ lệ cổ tức
5,25%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,52 T | 0,29% |
Chi phí hoạt động | -16,43 Tr | 67,54% |
Thu nhập ròng | 3,17 T | -1,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 57,49 | -1,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,98 T | -1,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,22 T | 13,53% |
Tổng tài sản | 413,26 T | -0,39% |
Tổng nợ | 207,69 T | -1,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 205,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,17 T | -1,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,34 T | -2,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -390,39 Tr | -28,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,39 T | -16,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 555,81 Tr | -54,95% |
Dòng tiền tự do | 2,56 T | -1,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web