Trang chủ3237 • TYO
add
INTRANCE CO, LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
105,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
103,00 ¥ - 105,00 ¥
Phạm vi một năm
97,00 ¥ - 168,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,88 T JPY
Số lượng trung bình
60,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 175,14 Tr | -66,19% |
Chi phí hoạt động | 221,74 Tr | -14,72% |
Thu nhập ròng | -107,00 Tr | -305,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -61,10 | -708,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -91,86 Tr | -499,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 685,00 Tr | -24,48% |
Tổng tài sản | 1,20 T | -5,05% |
Tổng nợ | 236,00 Tr | -55,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 968,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -107,00 Tr | -305,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 5, 1998
Trang web
Nhân viên
46