Trang chủ3238 • TYO
add
Central General Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
421,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
420,00 ¥ - 422,00 ¥
Phạm vi một năm
406,00 ¥ - 602,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,00 T JPY
Số lượng trung bình
8,85 N
Tỷ số P/E
20,34
Tỷ lệ cổ tức
4,27%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,19 T | -52,24% |
Chi phí hoạt động | 1,04 T | -2,54% |
Thu nhập ròng | -583,00 Tr | -162,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,66 | -449,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -657,50 Tr | -239,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,25 T | -6,91% |
Tổng tài sản | 44,00 T | 17,62% |
Tổng nợ | 35,15 T | 22,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -583,00 Tr | -162,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 11, 1959
Trang web
Nhân viên
172