Trang chủ3238 • TYO
add
Central General Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
443,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
444,00 ¥ - 447,00 ¥
Phạm vi một năm
376,00 ¥ - 559,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,30 T JPY
Số lượng trung bình
8,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,05%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,91 T | -52,03% |
Chi phí hoạt động | 916,00 Tr | -13,09% |
Thu nhập ròng | -414,00 Tr | -406,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,22 | -740,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -430,00 Tr | -231,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,14 T | -12,02% |
Tổng tài sản | 48,15 T | 26,10% |
Tổng nợ | 39,67 T | 35,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -414,00 Tr | -406,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 11, 1959
Trang web
Nhân viên
172