Trang chủ323990 • KOSDAQ
add
VaxCell Biotherapeutics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.070,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.540,00 ₩ - 9.970,00 ₩
Phạm vi một năm
6.970,00 ₩ - 25.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
223,74 T KRW
Số lượng trung bình
466,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 482,88 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 3,63 T | 17,39% |
Thu nhập ròng | -2,41 T | 14,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -498,85 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,23 T | -7,08% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,50 T | — |
Tổng tài sản | 80,57 T | — |
Tổng nợ | 5,51 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,41 T | 14,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
81