Trang chủ3241 • TYO
add
Will Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
468,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
468,00 ¥ - 468,00 ¥
Phạm vi một năm
363,00 ¥ - 525,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,40 T JPY
Số lượng trung bình
10,05 N
Tỷ số P/E
7,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,65 T | 18,24% |
Chi phí hoạt động | 328,00 Tr | 58,45% |
Thu nhập ròng | 334,00 Tr | 65,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,19 | 39,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 507,00 Tr | 0,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,32 T | -17,81% |
Tổng tài sản | 15,34 T | 6,57% |
Tổng nợ | 10,37 T | 4,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 334,00 Tr | 65,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
255