Trang chủ3242 • TYO
add
Urbanet Corporation Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
436,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
431,00 ¥ - 437,00 ¥
Phạm vi một năm
316,00 ¥ - 462,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,56 T JPY
Số lượng trung bình
104,17 N
Tỷ số P/E
14,09
Tỷ lệ cổ tức
4,85%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,98 T | -41,63% |
Chi phí hoạt động | 702,94 Tr | 72,29% |
Thu nhập ròng | -105,39 Tr | -128,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,65 | -148,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 98,92 Tr | -83,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,28 T | -23,16% |
Tổng tài sản | 57,22 T | 35,10% |
Tổng nợ | 42,40 T | 58,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -105,39 Tr | -128,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,68 T | -767,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -994,85 Tr | -396,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,05 T | 1.134,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -625,06 Tr | -214,06% |
Dòng tiền tự do | -957,09 Tr | -240,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 7, 1997
Trang web
Nhân viên
73