Trang chủ3245 • TYO
add
DEAR LIFE CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
1.037,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.037,00 ¥ - 1.058,00 ¥
Phạm vi một năm
749,00 ¥ - 1.098,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
47,37 T JPY
Số lượng trung bình
322,31 N
Tỷ số P/E
13,17
Tỷ lệ cổ tức
3,70%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,33 T | 34,27% |
Chi phí hoạt động | 758,00 Tr | -6,07% |
Thu nhập ròng | 2,41 T | -12,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,94 | -35,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,62 T | -6,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,69 T | -14,63% |
Tổng tài sản | 47,06 T | 12,82% |
Tổng nợ | 21,99 T | 25,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,41 T | -12,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 11, 2004
Trang web
Nhân viên
645