Trang chủ3245 • TYO
add
DEAR LIFE CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
1.211,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.217,00 ¥ - 1.234,00 ¥
Phạm vi một năm
749,00 ¥ - 1.234,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
54,73 T JPY
Số lượng trung bình
114,89 N
Tỷ số P/E
12,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,74 T | 228,66% |
Chi phí hoạt động | 803,00 Tr | 40,63% |
Thu nhập ròng | 719,00 Tr | 4.129,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,88 | 1.184,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,13 T | 506,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,78 T | 13,88% |
Tổng tài sản | 59,49 T | 31,26% |
Tổng nợ | 34,91 T | 52,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 719,00 Tr | 4.129,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 11, 2004
Trang web
Nhân viên
643