Trang chủ3246 • TYO
add
Kose RE Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
640,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
639,00 ¥ - 645,00 ¥
Phạm vi một năm
532,00 ¥ - 785,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,65 T JPY
Số lượng trung bình
26,57 N
Tỷ số P/E
27,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 965,00 Tr | -24,08% |
Chi phí hoạt động | 416,00 Tr | 0,97% |
Thu nhập ròng | -100,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -10,36 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -171,75 Tr | -482,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,37 T | 1,25% |
Tổng tài sản | 17,29 T | 18,22% |
Tổng nợ | 7,37 T | 56,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -100,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 12, 1990
Trang web
Nhân viên
80