Trang chủ3246 • TYO
add
Kose RE Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
700,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
699,00 ¥ - 707,00 ¥
Phạm vi một năm
532,00 ¥ - 1.152,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,20 T JPY
Số lượng trung bình
10,76 N
Tỷ số P/E
19,29
Tỷ lệ cổ tức
5,10%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,24 T | -55,79% |
Chi phí hoạt động | 337,00 Tr | -20,33% |
Thu nhập ròng | 174,00 Tr | -80,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,76 | -54,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 206,00 Tr | -83,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,02 T | -57,20% |
Tổng tài sản | 14,03 T | -2,11% |
Tổng nợ | 3,94 T | -7,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 174,00 Tr | -80,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 12, 1990
Trang web
Nhân viên
82