Trang chủ3246 • TYO
add
Kose RE Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
646,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
645,00 ¥ - 651,00 ¥
Phạm vi một năm
532,00 ¥ - 800,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,69 T JPY
Số lượng trung bình
16,34 N
Tỷ số P/E
19,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,20 T | 45,07% |
Chi phí hoạt động | 465,00 Tr | 40,48% |
Thu nhập ròng | 258,00 Tr | -2,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,07 | -32,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 347,25 Tr | 7,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,35 T | -5,05% |
Tổng tài sản | 17,02 T | 15,98% |
Tổng nợ | 6,76 T | 53,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 258,00 Tr | -2,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 12, 1990
Trang web
Nhân viên
82