Trang chủ3248 • TYO
add
Early Age Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
836,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
833,00 ¥ - 835,00 ¥
Phạm vi một năm
645,00 ¥ - 980,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,65 T JPY
Số lượng trung bình
2,94 N
Tỷ số P/E
11,18
Tỷ lệ cổ tức
4,32%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 959,00 Tr | -62,38% |
Chi phí hoạt động | 135,00 Tr | -14,56% |
Thu nhập ròng | 124,00 Tr | -70,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,93 | -22,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 275,50 Tr | -61,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,50 T | -25,57% |
Tổng tài sản | 14,92 T | 4,95% |
Tổng nợ | 10,25 T | 6,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 124,00 Tr | -70,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
15