Trang chủ3249 • TYO
add
Industrial & nfrstrctr Fnd nvstmnt Crp
Giá đóng cửa hôm trước
115.100,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
114.600,00 ¥ - 115.700,00 ¥
Phạm vi một năm
110.300,00 ¥ - 133.200,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
293,44 T JPY
Số lượng trung bình
7,99 N
Tỷ số P/E
16,56
Tỷ lệ cổ tức
6,08%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,13 T | 17,99% |
Chi phí hoạt động | 149,04 Tr | 46,84% |
Thu nhập ròng | 4,40 T | 21,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,49 | 3,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,90 T | 24,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,24 T | -52,44% |
Tổng tài sản | 555,12 T | 25,64% |
Tổng nợ | 309,01 T | 25,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 246,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,40 T | 21,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,99 T | 32,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,13 T | -32,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,46 T | -939,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,60 T | -403,48% |
Dòng tiền tự do | 3,85 T | 22,50% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web